Đồng nghĩa của established ; recognised recognized well-known reputable traditional ; chartered completed founded incorporated initiated ; conclusively proved ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: establish establish /is'tæbliʃ/. ngoại động từ. lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government: lập chính phủ; to establish ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. authorize , base , build , constitute , create , decree , ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Established ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2020 · Other words for Established, Other ways to say Established in English, synonyms for Established. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. established adjective ( ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. establish verb ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của establish oneself. ... to live in have one's domicile become established make one's home inhabit dwell ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của establishes. ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập ...
Xem chi tiết »
[Middle English establishen, from Old French establir, establiss-, from Latin stabilīre, from stabilis, firm.] estabʹlisher noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với founded là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với founded trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Richard Hand had a long - established duo with the Flautist, Jennifer Stinton. Richard Hand đã có một bộ đôi lâu đời với Người theo chủ nghĩa Flautist, Jennifer ...
Xem chi tiết »
Bring into existence, Beget, Do ; Build, Begin, Effectuate ; Coin, Breed, Engender ; Concoct, Bring, Erect ; Constitute, Bring about, Establish ...
Xem chi tiết »
Đầu tư chứng khoản, tiền ảo mà chọn sai sàn giao dịch thì đồng nghĩa với việc bạn đã thua… Mpc Cleaner Là Phần Mềm Gì, Khắc Phục: Gỡ Cài Đặt ...
Xem chi tiết »
Lập, thành lập, thiết lập, kiến lậpto establish a governmentlập chính phủto establish diplomatic relationskiến lập quan hệ tình dục ngoại giao Đặt (ai vào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Established đồng Nghĩa Với Từ Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề established đồng nghĩa với từ nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu