Đồng Nghĩa Của Establish - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: establish establish /is'tæbliʃ/
  • ngoại động từ
    • lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
      • to establish a government: lập chính phủ
      • to establish diplomatic relations: kiến lập quan hệ ngoại giao
    • đặt (ai vào một địa vị...)
    • chứng minh, xác minh (sự kiện...)
    • đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
    • chính thức hoá (nhà thờ)
    • củng cố, làm vững chắc
      • to establish one's reputation: củng cố thanh danh
      • to establish one's health: lấy lại sức khoẻ
      • to establish oneself: sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
      • to establish oneself as a grocer: sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
Đồng nghĩa của establish

Động từ

set up found start create begin launch bring about form inaugurate institute organize organise authorize authorise base build enact install instal provide put settle constitute decree domiciliate endow ensconce entrench erect fix ground implant inculcate land live lodge moor originate place plant practise practice rivet root secure stabilize stabilise station stick lay foundation ring in set down start ball rolling

Động từ

ascertain determine find out prove verify show corroborate authenticate confirm demonstrate formulate make ratify certify circumstantiate disambiguate discover learn legislate predicate prescribe rest stay substantiate validate make out

Trái nghĩa của establish

establish Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của essential part Đồng nghĩa của essential qualities Đồng nghĩa của essentials Đồng nghĩa của essential services Đồng nghĩa của essential to Đồng nghĩa của EST Đồng nghĩa của establishable Đồng nghĩa của establish again Đồng nghĩa của establish conclusively Đồng nghĩa của establish contact Đồng nghĩa của established Đồng nghĩa của established institution An establish synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with establish, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của establish

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Established đồng Nghĩa Với Từ Nào