Nghĩa Của Từ Establish - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ɪˈstæblɪʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
to establish a government lập chính phủ to establish diplomatic relations kiến lập quan hệ ngoại giaoĐặt (ai vào một địa vị...)
Chứng minh, xác minh (sự kiện...)
Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
Chính thức hoá (nhà thờ)
Củng cố, làm vững chắc
to establish one's reputation củng cố thanh danh to establish one's health lấy lại sức khoẻ to establish oneself sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống to establish oneself as a grocer sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩmHình thái từ
- Ved : established
- Ving: establishing
Chuyên ngành
Toán & tin
thiết lập
Cơ - Điện tử
Thiết lập, thành lập
Xây dựng
đặt ra
Kỹ thuật chung
thành lập
Kinh tế
sáng lập (xí nghiệp)
thành lập
establish a company thành lập một công ty establish a company (to...) thành lập một công tythiết lập
xác lập
xây dựng
establish the good reputation xây dựng uy tín re-establish tái xây dựngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
authorize , base , build , constitute , create , decree , domiciliate , enact , endow , ensconce , entrench , erect , fix , form , found , ground , implant , inaugurate , inculcate , install , institute , land , lay foundation , live , lodge , moor , originate , place , plant , practice , provide , put , ring in , rivet , root , secure , set down , settle , stabilize , start , start ball rolling , station , stick , ascertain , certify , circumstantiate , confirm , corroborate , determine , discover , find out , formulate , learn , legislate , make , make out , predicate , prescribe , prove , ratify , rest , show , stay , substantiate , validate , verify , organize , set up , seat , underpin , promulgate , authenticate , bear out , demonstrate , endorse , evidence , accomplish , appoint , approve , clarify , colonize , document , generate , identify , initiate , instate , ordain , setup , situateTừ trái nghĩa
verb
destroy , disestablish , invalidate , ruin , unsettle , confuse , disprove Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Establish »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Established đồng Nghĩa Với Từ Nào
-
Đồng Nghĩa Của Established - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Establish - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Established - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Established - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Establish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Establish Oneself - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Establishes
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'establish' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Với "founded" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Long Established: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
55 Từ đồng Nghĩa Với Create Trong Tiếng Anh
-
Established Là Gì - Nghĩa Của Từ Established - Thienmaonline
-
Established Là Gì - Nghĩa Của Từ Established | Hocviencanboxd