'''is'ti:m'''/, Sự kính mến, sự quý trọng, Kính mến, quý trọng, Coi là, cho là, kính mến, verb, noun,
Xem chi tiết »
8 ngày trước · esteem ý nghĩa, định nghĩa, esteem là gì: 1. respect for or a good opinion of someone: 2. to respect someone or have a good opinion of them…
Xem chi tiết »
Sự kính mến, sự quý trọng. to hold someone in high esteem — kính mến ai, quý trọng ai. Ngoại động từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the condition of being honored (esteemed or respected or well regarded); regard, respect. it is held in esteem. a man who has earned high ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: esteem nghĩa là sự kính mến, sự quý trọng to hold someone in high esteem kính mến ai, quý trọng ai.
Xem chi tiết »
''to hold someone in high '''esteem''''' — kính mến ai, quý trọng ai | Kính mến, quý trọng. | Coi là, cho là. | : ''to '''esteem''' it as a [..] ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Esteem - Từ điển Anh - Việt - Tra từ - Soha tratu.soha.vn › dict › en_vn › Esteem. """is"ti:m"""/, Sự kính mến, sự quý trọng, Kính mến, quý trọng, ...
Xem chi tiết »
esteem có nghĩa là: esteem /is'ti:m/* danh từ- sự kính mến, sự quý trọng=to hold someone in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai* ngoại động từ- kính mến, ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · Esteem có gốc từ estimate, nghĩa là sự đánh giá. Self-esteem có thể hiểu là sự tự đánh giá, tự nhận xét, tự hiểu về giá trị của bản thân ở mỗi ...
Xem chi tiết »
Bước 1: Xem kỹ giá trị và hạn sử dụng của Biên Nhận Esteem Gift (mặt trước góc trái bên dưới). esteem gift, phieu mua hang, phieu mua sam, qua khuyen mai, phieu.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet ; regard, respect ; disesteem ; admiration: a feeling of delighted approval and liking ; respect: an attitude of admiration or esteem.
Xem chi tiết »
ESTEEMED | Khái niệm trong Tự điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › este… Bạn đang xem: Esteemed là gì. esteemed ý nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Self-esteem is defined to be the belief and confidence about your own value as well as your own ability. “Self-esteem” được định nghĩa là niềm tin và sự tự tin ...
Xem chi tiết »
esteem có nghĩa là gì? Xem bản dịch · It means: “deep respect or admiration (for someone)” · How good you think someone is. To hold someone in ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là ESTEEM, ý nghĩa của ESTEEM, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Esteem Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề esteem nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu