Evaluating - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
evaluating
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của evaluate.
Từ đảo chữ
- vaginulate
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Evaluate
-
Evaluate - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để EVALUATE
-
Chia Động Từ Evaluate - Thi Thử Tiếng Anh
-
EVALUATE | Nghĩa Của Từ Evaluate - Từ điển Anh Việt
-
Chia động Từ "to Evaluate" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
YOU NEED TO RE-EVALUATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Build Extension To Check Timesheet On WSM (P1) - Viblo
-
Tôi Đánh Giá YouTuber Của Bạn - I Evaluate Your YouTuber ...
-
Evaluating: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
(PDF) Hệ Thống Gợi ý: Kỹ Thuật Và ứng Dụng - ResearchGate
-
“Đánh Giá” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
KNS News
-
[PDF] KHÁI NIỆM VÀ THUẬT NGỮ CƠ BẢN - Nghiên Cứu Khoa Học