Every Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
every time
/'evritaim/
* phó từ
lần nào cũng
our football team wins every_time: đội bóng của ta lần nào cũng thắng



Từ liên quan- every
- everyday
- everyman
- everyone
- every bit
- every way
- everybody
- every inch
- every last
- every time
- every week
- every year
- everyplace
- everything
- everywhere
- every night
- everydayness
- every quarter
- every so often
- every which way
- every other month
- every now and then
- everywhere convergent
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Every Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
EVERY TIME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EVERY TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Everytime Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Everytime | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "every Time" - Là Gì?
-
'every Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Every Time Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Every Time
-
Every Time«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Every Time | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ: Every Time
-
Every Time Là Gì, Nghĩa Của Từ Every Time | Từ điển Anh - Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "Everytime" Và "Every Time" ? | HiNative
-
Each Time Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?