Every Time«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "every time" thành Tiếng Việt
lần nào cũng là bản dịch của "every time" thành Tiếng Việt.
every time adverbAt each occasion that. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm every timeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lần nào cũng
Every time the phone rings every time, I still think it's her.
Mội khi điện thoại reo lần nào cũng thế, tôi vẫn nghĩ là nó.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " every time " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "every time" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Every Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
EVERY TIME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EVERY TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Everytime Nghĩa Là Gì
-
Every Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Everytime | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "every Time" - Là Gì?
-
'every Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Every Time Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Every Time
-
Every Time | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ: Every Time
-
Every Time Là Gì, Nghĩa Của Từ Every Time | Từ điển Anh - Việt
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "Everytime" Và "Every Time" ? | HiNative
-
Each Time Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?