EVERY TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EVERY TIME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['evri taim]every time ['evri taim] mỗi lầnevery timewhenevereverytimeevery onceevery singlemỗi khiwheneverevery timeeverytimeonceanytimemọi lúcall the timeanytimeevery momentevery noweverytimeat allat everyevery daymỗi thời gianevery timeeach full-timecứ mỗieverymọi thờiof all timemọi thời điểmall timesevery momentevery pointevery juncture
Ví dụ về việc sử dụng Every time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
every single timemỗi lầnmỗi khievery time i seemỗi lần nhìn thấymỗi lần thấymỗi lần gặpmỗi khi tôi thấyit every timenó mỗi lầnnó mọi lúcso every timevì vậy mỗi lầnevery time whenmỗi khialmost every timehầu như mỗi lầnhầu hết thời gianevery time i thinkmỗi lần nghĩmỗi khi nghĩevery time i gomỗi lần tôi đime every timetôi mỗi lầntôi mọi lúcthem every timechúng mỗithis every timeđiều này mỗinày mỗi lầnevery time you seemỗi lần bạn thấyEvery time trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - todo el tiempo
- Người pháp - chaque fois
- Người đan mạch - hver gang
- Thụy điển - varje gång
- Na uy - hver gang
- Hà lan - telkens
- Tiếng ả rập - في كل مرة
- Hàn quốc - 매번
- Tiếng nhật - 毎回
- Kazakhstan - әр уақыт
- Người hy lạp - κάθε φορά
- Người hungary - akármikor
- Người serbian - svaki put
- Tiếng slovak - zakaždým
- Người ăn chay trường - всеки път
- Urdu - ہر بار جب
- Tiếng rumani - fiecare dată
- Người trung quốc - 每次
- Malayalam - ഓരോ തവണയും
- Telugu - ప్రతిసారీ
- Tiếng tagalog - sa tuwing
- Tiếng bengali - যখনই
- Tiếng mã lai - setiap kali
- Thái - ทีไร
- Thổ nhĩ kỳ - her zaman
- Tiếng hindi - हर बार
- Đánh bóng - każdorazowo
- Bồ đào nha - sempre
- Tiếng phần lan - joka kerta
- Tiếng indonesia - setiap kali
- Séc - pokaždé
- Tiếng nga - все время
- Marathi - प्रत्येक वेळी
Từng chữ dịch
everychữ sốmỗieveryngười xác địnhmọieverydanh từhàngeverytất cảeverytrạng từcứtimethời gianthời điểmtimedanh từlầnlúctime every thursdayevery time i comeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt every time English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Every Time
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Phân Biệt Each-Every
-
Cách Dùng Each, Every, Each Of, Every Of, All, All Of, Most, Almost ...
-
Cách Sử Dụng "Every Time" Và "All The Time" Trong Tiếng Anh. - YouTube
-
Làm Sao để Phân Biệt Each Với Every | EJOY ENGLISH
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Everytime" | HiNative
-
EVERY TIME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Sử Dụng Each Và Every Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Each Và Every Trong Tiếng Anh - Hayhochoi
-
Every Time
-
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÁC THÌ TIẾNG ANH - Langmaster
-
Cách Dùng Every Và Each (of) - TiengAnhK12 - Ôn Luyện Thông Minh
-
Cách Sử Dụng Each Và Every Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Phân Biệt Cách Dùng Every ", Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Every Time Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt