Every Time

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. every time
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
every time Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: every time Phát âm : /'evritaim/

+ phó từ

  • lần nào cũng
    • our football team wins every_time đội bóng của ta lần nào cũng thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "every time"
  • Những từ có chứa "every time" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chốc chốc eo óc buổi mò mẫm một dạo chong đến giờ ngồi dưng ban chà xát more...
Lượt xem: 1608 Từ vừa tra + every time : lần nào cũngour football team wins every_time đội bóng của ta lần nào cũng thắng

Từ khóa » Cách Dùng Every Time