Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của exaggerate.
Xem chi tiết »
Don't exaggerate - it wasn't that expensive. I'm not exaggerating - it was the worst meal I've ever eaten in my life. Các từ đồng ... Xem thêm · Exaggerated · Phát âm của exaggerate là gì? · Exaggerated claim
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. a bit thick , abstract , amplified , artificial , bouncing , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "exaggerate" là: embellish. phóng đại = thêm thắt. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "adapted" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Exaggerate là gì: / ig´zædʒə¸reit /, Động từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức, Hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
Xem chi tiết »
Exaggerate Tham khảo: Overstate, Overrate, Thổi Phồng, Phun, đánh Giá Cao, Màu Sắc, Thêu, Tôn Tạo, Lay Nó, Oversell, Tự Hào, Kéo Dài, Phóng đại, M.
Xem chi tiết »
Alternative for exaggerate. exaggerates, exaggerated, exaggerating. Đồng nghĩa: enlarge, magnify, overdo, overstate, stretch, ...
Xem chi tiết »
Alternative for exaggerating. exaggerates, exaggerated, exaggerating. Đồng nghĩa: enlarge, magnify, overdo, overstate, stretch, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "exaggerate" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Conjugation ...
Xem chi tiết »
+ động từ · Từ đồng nghĩa: overdo overstate overdraw hyperbolize hyperbolise magnify amplify · Từ trái nghĩa: understate minimize minimise downplay.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của exaggerate trong Tiếng Anh là gì? Thank you! ... Các từ đồng nghĩa của exaggerate gồm: inflate, magnify, overstate. Answered 7 years ago.
Xem chi tiết »
Exaggerate - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Opposite of to describe or express in too exaggerated terms ... exaggerates Từ đồng nghĩa của exaggerates Từ trái nghĩa của exaggerates の同義語 exaggerates ...
Xem chi tiết »
exaggerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggerate.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Exaggerate đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề exaggerate đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu