Excel Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "excel" thành Tiếng Việt

hơn, trội hơn, trội về là các bản dịch hàng đầu của "excel" thành Tiếng Việt.

excel verb ngữ pháp

(transitive) To surpass someone or something; to be better or do better than someone or something. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hơn

    conjunction

    You better have an excellent excuse for this intrusion, Ms. Goldstein.

    Tốt hơn là cô cần có một lý chính đáng cho sự đường đột này, cô Goldstein.

    GlosbeMT_RnD
  • trội hơn

    So modestly accept that you will not excel in every endeavor.—Proverbs 11:2.

    Vậy hãy khiêm tốn chấp nhận rằng mình sẽ không trội hơn người khác trong mọi việc.—Châm-ngôn 11:2.

    GlosbeMT_RnD
  • trội về

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • xuất sắc về
    • thắng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " excel " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Excel proper

A spreadsheet application software program written and distributed by Microsoft. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Excel" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Excel trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

EXCEL + Thêm bản dịch Thêm

"EXCEL" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho EXCEL trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "excel" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Excel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh