Nghĩa Của Từ : Excel | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: excel Best translation match:
English Vietnamese
excel * ngoại động từ (+ in, at) - hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) =to others in courage+ trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người * nội động từ (+ in, at) - trội về, xuất sắc về (môn gì...) =to excel at mathematics+ trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
Probably related with:
English Vietnamese
excel giỏi hơn người khác ; hơn ; là ; phần mềm excel ;
excel giỏi hơn người khác ; là ; phần mềm excel ;
May be synonymous with:
English English
excel; stand out; surpass distinguish oneself
May related with:
English Vietnamese
excellence * danh từ - sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú - điểm trội, sở trường
excellency * danh từ - ngài (xưng hô) =Your excellency; His excellency+ thưa ngài - phu nhân =Her excellency+ thưa phu nhân
excellent * tính từ - hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
excellently * phó từ - xuất sắc, tuyệt vời
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Excel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh