Ý Nghĩa Của Excel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- A game
- accomplish
- achieve
- acquit
- actualize
- bear
- get through phrasal verb
- get to/reach first base idiom
- get your own way idiom
- go far idiom
- go from strength to strength idiom
- kill
- pan
- rise
- sail through (something) phrasal verb
- scale the heights idiom
- scrape through (something) phrasal verb
- sew something up phrasal verb
- slam dunk
- stand out phrasal verb
excel | Từ điển Anh Mỹ
excelverb [ I/T ] us /ɪkˈsel/ -ll- Add to word list Add to word list to do something very well or be highly skilled, and be better than most others: [ I ] They all performed well, but the lead dancer really excelled. (Định nghĩa của excel từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Excel | Tiếng Anh Thương Mại
Excelnoun IT trademark uk us Add to word list Add to word list a brand of software used for creating spreadsheets (= documents with rows of data for showing amounts and making calculations): an Excel document/spreadsheet These instructions assume you are familiar with using Excel. excelverb [ I ] uk /ɪkˈsel/ us -ll- to be extremely good at something: excel in/at sth Their biggest competitive advantage is that they excel at manufacturing small, gas-efficient vehicles at low cost. (Định nghĩa của excel từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của excel
excel Their old social science history excelled in dealing with vital, aggregating questions of scope, tempo, and power. Từ Cambridge English Corpus We know that the government excels in corruption and incompetence. Từ Europarl Parallel Corpus - English She excelled herself in the venom that she displayed towards local government. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I think that they handled their case extraordinarly badly right through, and in that they have been excelled only by the miners. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I think he has excelled in an art in which he has hitherto shown considerable skill—the art of the dialectition. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Even in meteorology we have one of the finest examples of the development of international co-operation that excels international development in almost any other sphere. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I found an expertise and professionalism that cannot be excelled. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They will take away the opportunity from people who wish to succeed in this sport, although in the past we have excelled at it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 How can we better combine the work-focused approach, in which we have excelled, with health-focused support? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In fact, even she excelled herself when she referred to the lottery as a dream machine. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 At the moment he excels at fighting in the playground. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There was a problem in the introduction of comprehensive education, in that we allowed schools that excelled—that had excellence—to deteriorate. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Making risky decisions about how extensive investment should be is something at which industry excels. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The provision of special needs, to which he referred, is one area of provision where they have excelled. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 On this occasion he excelled himself because he had very few words and no content whatever. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của excel Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của excel, Excel là gì?Bản dịch của excel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 擅長,善於, 突出… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 擅长,善于, 突出… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha destacar, aventajar, superar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha destacar-se, sobressair… Xem thêm trong tiếng Việt hơn, trội hơn… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan वरचढ असणे - एखाद्या गोष्टीत खूप चांगले असणे… Xem thêm bir şeyde çok iyi/mükemmel olmak, üstün/ilerde olmak, sivrilmek… Xem thêm exceller (en), (se) surpasser… Xem thêm uitblinken, overtreffen… Xem thêm எதிலும் மிகவும் சிறந்தவராக இருத்தல்… Xem thêm अत्यंत कुशल होना, किसी चीज़ में बहुत अच्छा या उत्कृष्ट प्रदर्शन करना… Xem thêm ઉત્કૃષ્ટ… Xem thêm udmærke sig, brillere, være bedre… Xem thêm excellera, vara, överträffa… Xem thêm cemerlang, lebih baik dari… Xem thêm sich auszeichnen, übertreffen… Xem thêm utmerke seg, være fremragende dyktig, overgå alle andre… Xem thêm بڑھ جانا, سبقت لے جانا… Xem thêm перевищувати, відзначатися, переважати… Xem thêm отличаться, превосходно делать что-либо… Xem thêm ఒకదానిలో చాలా మంచిగా ఉండటం… Xem thêm শ্রেষ্ঠতর হত্তয়া… Xem thêm vynikat, předčit… Xem thêm menonjol, lebih baik… Xem thêm ดีเยี่ยม, ดีกว่า, เหนือกว่า… Xem thêm osiągać doskonałe wyniki, celować, przewyższać… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
exceed exceeded exceeding exceedingly excel excel in something excelled excellence Excellency {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của excel
- excel in something
- excel at something, at excel in something
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- excel
- excel yourself
- Verb
- Tiếng Mỹ Verb
- Kinh doanh NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add excel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm excel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Excel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Excel Là Gì, Nghĩa Của Từ Excel | Từ điển Anh - Việt
-
EXCEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Excel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Excel | Vietnamese Translation
-
"excel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Excel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Excel Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Excel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh - Hàng Hiệu
-
Hàm Excel Tiếng Anh Là Gì
-
"Excel" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
1000 Từ Vựng Tiếng Anh Về Excel Thông Dụng - StudyTiengAnh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Trong Excel - StudyTiengAnh
-
Excel Thuật Ngữ - Microsoft Support
-
Excel So Với Accel - Câu Nào đúng? - Trường Học & Du Lịch
-
Excel At Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky