Excellent - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.sə.lənt] |
Tính từ
[sửa]excellent /ˈɛk.sə.lənt/
- Hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú.
Tham khảo
[sửa]- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent/ek.sɛ.lɑ̃/ | excellents/ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente/ɛk.sɛ.lɑ̃t/ | excellentes/ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu. Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
[sửa]- Déplorable, détestable, exécrable, mauvais, médiocre, passable
Tham khảo
[sửa]- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Excellent Có Nghĩa Là Gì
-
EXCELLENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Excellent" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Ý Nghĩa Của Excellent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Excellent - Từ điển Anh - Việt
-
Excellent
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Excellent, Từ Excellent Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
“Excellent” Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Excellent Là Gì
-
EXCELLENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Excellent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Excellent/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Excellent Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh