Nghĩa Của Từ Excellent - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈeksələnt/
Thông dụng
Tính từ
Xuất sắc, ưu tú
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyệt hảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
a-1 * , accomplished , admirable , attractive , capital , certified , champion , choice , choicest , desirable , distinctive , distinguished , estimable , exceptional , exemplary , exquisite , fine , finest , first , first-class , first-rate , good , great , high , incomparable , invaluable , magnificent , meritorious , notable , noted , outstanding , peerless , piked , premium , priceless , prime , select , skillful , sterling , striking , superb , superlative , supreme , tiptop * , top-notch , transcendent , world-class , ace , banner , blue-ribbon , brag , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top , a-one , blue-chip , bravo , bully , classic , famous , firstrate , generous , matchless , nifty , spiffy , stupendous , super , tops , unparalleled , unrivaled , valuable , wonderful , worthyTừ trái nghĩa
adjective
bad , failing , imperfect , indistinguished , inferior , poor , second-class , second-rate , unnoteworthy , unworthy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Excellent »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
K&G, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Excellent Có Nghĩa Là Gì
-
Excellent - Wiktionary Tiếng Việt
-
EXCELLENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Excellent" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Ý Nghĩa Của Excellent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Excellent
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Excellent, Từ Excellent Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
“Excellent” Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Excellent Là Gì
-
EXCELLENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Excellent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Excellent/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Excellent Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh