Excellent

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. excellent
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
excellent Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excellent Phát âm : /'eksələnt/

+ tính từ

  • hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  first-class fantabulous splendid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excellent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "excellent" esculent excellent
  • Những từ có chứa "excellent" excellent superexcellent
  • Những từ có chứa "excellent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cao kiến tuyệt tuyệt vời xuất sắc Lê Đại Hành ca trù Hà Nội
Lượt xem: 975 Từ vừa tra + excellent : hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú

Từ khóa » Excellent Có Nghĩa Là Gì