Except - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa except

Nghĩa của từ except - except là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ trừ ra, loại ra Nội Động từ 1. phản đối, chống lại 2. trừ ra giới từ trừ, trừ ra, không kể liên từ (cổ) trừ phi

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

excellent excellently excelsior excementosis excencephaly excentric excentricity except excepting exception exceptionability exceptionable exceptionably exceptional exceptionality exceptionally exceptionalness exceptive excerebration excernant

Từ khóa » Except Là Gì Dịch