Except - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Except |
Tiếng Việt | Ngoài…; Trừ… Ra; Không Kể… |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Except là gì?
Ngoại trừ được định nghĩa là điều gì đó được nói khi một hành động phụ thuộc vào một hành động khác hay để thể hiện một sự thay đổi trong hành động.
- Except là Ngoài…; Trừ… Ra; Không Kể….
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Except nghĩa là Ngoài…; Trừ… Ra; Không Kể….
Từ này cũng có thể được sử dụng như một nghĩa kết hợp “nhưng”: Nếu bạn không đói lắm, bạn có thể không ăn bất cứ thứ gì, ngoại trừ một vài chiếc bánh quy giòn. Là một động từ, ngoại trừ thường được sử dụng ở thì quá khứ. Hiếm hơn nhiều là việc sử dụng ngoại trừ như một động từ có nghĩa là “phản đối”, điều mà chúng ta thường thấy trong các ngữ cảnh pháp lý.
Definition: Except is defined as something said when one action depends on another action, or to show a variation in action.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Tất cả các tài xế phải tuân theo tốc độ giới hạn, nhưng xe cấp cứu đang chạy đến bệnh viện được ngoại trừ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Except
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Except là gì? (hay Ngoài…; Trừ… Ra; Không Kể… nghĩa là gì?) Định nghĩa Except là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Except / Ngoài…; Trừ… Ra; Không Kể…. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đây
Điều hướng bài viết
Previous Post: Transmission LineNext Post: Skilled Nursing FacilityYou may also like
Từ khóa kinh tế VSee Tháng mười một 28, 2021 Từ khóa kinh tế Authorized Capital Tháng mười một 28, 2021 Từ khóa kinh tế Job Order Costing (System) Tháng mười một 28, 2021 Từ khóa kinh tế Google Cloud CDN Tháng mười một 28, 2021Danh mục
- Bệnh
- Máy tính
- Ngôn ngữ
- Từ khóa kinh tế
- Viết tắt
Bài viết mới
- Rèm Vải Định Hình: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thẩm Mỹ và Chức Năng
- Từ Điển Giải La Liga: Khám Phá Bách Khoa Toàn Thư Bóng Đá Tây Ban Nha
- Khám Phá Thế Giới Bóng Đá Qua Lăng Kính Tiếng Đức
- Customs Barrier
- Rent-Seeking
Từ khóa » Except Là Gì Dịch
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Except Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
-
EXCEPT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Except Là Gì Mô Tả Except For Là Gì - Bình Dương
-
Except Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Except - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sau Except Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Except - Từ điển Anh - Việt
-
What Does " Ngoại Trừ Tiếng Anh Là Gì, Không Ngoại Trừ Tôi Dịch
-
Cách Dùng Without, Except Và Except For Trong Tiếng Anh