EXCEPT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EXCEPT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[ik'sept]Động từDanh từexcept [ik'sept] trừexceptminussubtractwith the exceptiondeductexcludengoàioutsidein additionbeyondapart frombesidesexternalaside fromforeignalsooutwardngoại trừ việcexceptapartexcept for the factwork , exceptexcept
Ví dụ về việc sử dụng Except trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Except trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng ả rập - عدا
- Tiếng do thái - חוץ
- Tiếng mã lai - lain
- Tiếng croatia - osim
- Tiếng indonesia - kecuali
- Tiếng nga - кроме
Từ đồng nghĩa của Except
demur exclude leave out leave off omit take outTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt except English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Except Là Gì Dịch
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Except Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
-
Except Là Gì Mô Tả Except For Là Gì - Bình Dương
-
Except Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Except - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Except - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sau Except Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Except - Từ điển Anh - Việt
-
What Does " Ngoại Trừ Tiếng Anh Là Gì, Không Ngoại Trừ Tôi Dịch
-
Cách Dùng Without, Except Và Except For Trong Tiếng Anh