Exception Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ exception tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm exception tiếng Anh exception (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exception

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exception tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exception trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exception tiếng Anh nghĩa là gì.

exception /ik'sepʃn/* danh từ- sự trừ ra, sự loại ra=with the exception of+ trừ- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ- sự phản đối=to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì=subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối!the exception proves the rule- (xem) proveexception- sự ngoại lệ

Thuật ngữ liên quan tới exception

  • home-born tiếng Anh là gì?
  • Moonlighting tiếng Anh là gì?
  • restrike tiếng Anh là gì?
  • mangroves tiếng Anh là gì?
  • pleiochasim tiếng Anh là gì?
  • salt-lands tiếng Anh là gì?
  • sematic tiếng Anh là gì?
  • litigated tiếng Anh là gì?
  • smidgen tiếng Anh là gì?
  • nursing bottle tiếng Anh là gì?
  • peregrinate tiếng Anh là gì?
  • spori- tiếng Anh là gì?
  • valences tiếng Anh là gì?
  • psychologizes tiếng Anh là gì?
  • aluminums tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exception trong tiếng Anh

exception có nghĩa là: exception /ik'sepʃn/* danh từ- sự trừ ra, sự loại ra=with the exception of+ trừ- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ- sự phản đối=to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì=subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối!the exception proves the rule- (xem) proveexception- sự ngoại lệ

Đây là cách dùng exception tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exception tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

exception /ik'sepʃn/* danh từ- sự trừ ra tiếng Anh là gì? sự loại ra=with the exception of+ trừ- cái trừ ra tiếng Anh là gì? cái loại ra tiếng Anh là gì? ngoại lệ- sự phản đối=to take exception to something+ phản đối cái gì tiếng Anh là gì? chống lại cái gì=subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối!the exception proves the rule- (xem) proveexception- sự ngoại lệ

Từ khóa » Exception Là Gì Nghĩa