Nghĩa Của Từ : Exception | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: exception Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
exception | * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì =subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối !the exception proves the rule - (xem) prove |
English | Vietnamese |
exception | hợp ngoại lệ ; loại trừ một ai ; loại trừ ; là một ngoại lệ ; một ngoại lệ ; ngoài lệ ; ngoại lên thôi ; ngoại lên ; ngoại lệ nào ; ngoại lệ ; ngoại trừ ; nhận ngoại lệ ; niệm ; sự ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; trừ ; |
exception | bố ; hợp ngoại lệ ; loại trừ một ai ; loại trừ ; là một ngoại lệ ; một ngoại lệ ; ngoài lệ ; ngoại lên thôi ; ngoại lên ; ngoại lệ nào ; ngoại lệ ; ngoại trừ ; nhận ngoại lệ ; niệm ; sự ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; trừ ; |
English | English |
exception; elision; exclusion | a deliberate act of omission |
English | Vietnamese |
excepting | * giới từ (dùng sau without, not, always) - trừ, không kể =not even excepting women and children+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi |
exception | * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì =subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối !the exception proves the rule - (xem) prove |
exceptionable | * tính từ - có thể bị phản đối |
exceptional | * tính từ - khác thường, đặc biệt, hiếm có - ngoại lệ |
exceptionality | * danh từ - tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có - tính ngoại lệ |
exceptive | * tính từ - để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ - hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ |
exception condition | - (Tech) điều kiện ngoại lệ |
exception control | - (Tech) kiểm soát ngoại lệ |
exception handler | - (Tech) thủ trình ngoại lệ |
exceptionability | - xem exceptionable |
exceptionably | - xem exceptionable |
exceptionally | * phó từ - cá biệt, khác thường |
exceptionalness | - xem exceptional |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Exception Là Gì Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Exception - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "exception" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Exception Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Exception Là Gì, Nghĩa Của Từ Exception
-
EXCEPTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Exception Là Gì
-
Exception Là Gì? Tổng Quan Về Exception Trong Java - CodeGym
-
Định Nghĩa Exception Là Gì?
-
Exception Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Exception Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Exception Là Gì, Nghĩa Của Từ Exception
-
Exception Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Định Nghĩa Exception Là Gì?
-
Exception Là Gì, Nghĩa Của Từ Exception, Exception Là Gì, Nghĩa ...