Nghĩa Của Từ Exception - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ik'sepʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừ ra, sự loại ra
    with the exception of trừ
    Cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
    Sự phản đối
    to take exception to something phản đối cái gì, chống lại cái gì subject (liable) to exception có thể bị phản đối

    Cấu trúc từ

    the exception proves the rule
    Xem prove

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự biệt lệ
    sự ngoại lệ

    Điện tử & viễn thông

    biệt lệ
    arithmetic exception biệt lệ số học divide exception biệt lệ phép chia

    Kỹ thuật chung

    ngoại lệ
    access exception ngoại lệ truy cập arithmetic exception ngoại lệ số học exception condition điều kiện ngoại lệ exception condition trạng thái ngoại lệ exception error sai số ngoại lệ exception handler bộ điều hành ngoại lệ exception handler bộ xử lý ngoại lệ exception item encoding sự mã hóa mục ngoại lệ exception massage thông báo ngoại lệ exception message thông báo ngoại lệ exception operation thao tác ngoại lệ exception principle nguyên tắc ngoại lệ exception report báo cáo ngoại lệ exception reporting sự báo cáo ngoại lệ exception response đáp ứng ngoại lệ exception response sự đáp ứng ngoại lệ exception vector vectơ ngoại lệ management by exception sự quản lý theo ngoại lệ overflow exception ngoại lệ tràn overflow exception ngoại lệ tràn dương page translation exception ngoại lệ dịch trang page translation exception ngoại lệ trong dịch trang process exception ngoại lệ quá trình program exception ngoại lệ chương trình segment translation exception ngoại lệ dịch đoạn underflow exception ngoại lệ tràn dưới underflown exception ngoại lệ tràn âm

    Kinh tế

    điều ngoại trừ
    ngoại lệ
    exception clause điều khoản ngoại lệ exception principle nguyên tác ngoại lệ exception principle nguyên tắc ngoại lệ exception proves the role trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc exception proves the rule (the...) trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc management by exception quản lý ngoại lệ management by exception sự quản lý theo nguyên tắc ngoại lệ
    phụ chú khám sổ
    phụ trú khám sổ
    sự miễn trách nhiệm
    latent defect exception sự miễn trách nhiệm về khuyết tật kín

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    barring , debarment , disallowment , excepting , exclusion , excusing , expulsion , noninclusion , omission , passing over , rejection , repudiation , reservation , allowance , anomalism , anomaly , departure , deviation , difference , dispensation , eccentricity , exemption , freak , inconsistency , nonconformity , oddity , peculiarity , perquisitor , privilege , privileged person , quirk , challenge , demur , expostulation , protest , protestation , remonstrance , remonstration , squawk , complaint , offense

    Từ trái nghĩa

    noun
    admittal , admittance , allowance , inclusion , normality , regularity , usualness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exception »

    tác giả

    HuuHieu, phat huynh, Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Exception Là Gì Nghĩa