Exchange - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
exchange

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Hoa Kỳ[ɪks.ˈtʃeɪndʒ]

Danh từ

[sửa]

exchange /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods — sự trao đổi hàng hoá exchange of prisoners of war — sự trao đổi tù binh exchange of blows — cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau exchange of words — cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
  2. Sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái. rate of exchange — giá hối đoái, tỷ giá hối đoái
  3. Sự thanh toán nợ bằng hối phiếu.
  4. Tổng đài (dây nói).

Ngoại động từ

[sửa]

exchange ngoại động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Đổi, đổi chác, trao đổi. to exchange goods — trao đổi hàng hoá to exchange words — lời đi tiếng lại, đấu khẩu to exchange blows — đấm đá nhau to exchange glances — liếc nhau; lườm nhau

Chia động từ

[sửa] exchange
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to exchange
Phân từ hiện tại exchanging
Phân từ quá khứ exchanged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exchange exchange hoặc exchangest¹ exchanges hoặc exchangeth¹ exchange exchange exchange
Quá khứ exchanged exchanged hoặc exchangedst¹ exchanged exchanged exchanged exchanged
Tương lai will/shall² exchange will/shall exchange hoặc wilt/shalt¹ exchange will/shall exchange will/shall exchange will/shall exchange will/shall exchange
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exchange exchange hoặc exchangest¹ exchange exchange exchange exchange
Quá khứ exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged
Tương lai were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại exchange let’s exchange exchange
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

exchange nội động từ /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. (+ for) Đổi ra được, ngang với (tiền). a pound can exchange for more than two dollars — một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la
  2. (Quân sự) , (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác.

Chia động từ

[sửa] exchange
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to exchange
Phân từ hiện tại exchanging
Phân từ quá khứ exchanged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exchange exchange hoặc exchangest¹ exchanges hoặc exchangeth¹ exchange exchange exchange
Quá khứ exchanged exchanged hoặc exchangedst¹ exchanged exchanged exchanged exchanged
Tương lai will/shall² exchange will/shall exchange hoặc wilt/shalt¹ exchange will/shall exchange will/shall exchange will/shall exchange will/shall exchange
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exchange exchange hoặc exchangest¹ exchange exchange exchange exchange
Quá khứ exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged exchanged
Tương lai were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange were to exchange hoặc should exchange
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại exchange let’s exchange exchange
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "exchange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exchange&oldid=1836724” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Exchanged Phát âm