Exchange - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
exchange
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Từ khóa » Exchanged Phát âm
-
EXCHANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Exchange Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm đuôi ED Của động Từ Quá Khứ - Anh Ngữ Ms Hoa
-
Exchanged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[Ngữ âm] Cách Phát âm "ed"? | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED CỦA ĐỘNG TỪ QUÁ KHỨ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'exchange' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
BÀI 5: HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM CÁC TRỌNG ÂM TỪ ... - Ecorp English
-
Nela Exchange
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Học Tiếng Pháp Dùng Từ điển Gì? - VFE
-
Exchange đọc Là Gì
-
Phát âm Chuẩn Giọng Anh Mỹ Với Sozo Exchange - Kim Dung