Exchanged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ exchanged tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | exchanged (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exchangedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exchanged tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exchanged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exchanged tiếng Anh nghĩa là gì.
Exchange- (Econ) Trao đổi+ Xem TRADE.exchange /iks'tʃeindʤ/* danh từ- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi=exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá=exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh=exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau=exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu- sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái=rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái- sự thanh toán nợ bằng hối phiếu- tổng đài (dây nói)* ngoại động từ- đổi, đổi chác, trao đổi=to exchange goods+ trao đổi hàng hoá=to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu=to exchange blows+ đấm đá nhau=to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau* nội động từ- (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)=a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la- (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khácexchange- (Tech) tổng đài (điện thoại), trung tâm điện thoại; trao đổi (d/đ)exchange- sự trao đổi, sự thay đổi- heat e. trao đổi nhiệt- stock e.(thống kê) phòng hối đoái
Thuật ngữ liên quan tới exchanged
- screed tiếng Anh là gì?
- stoniest tiếng Anh là gì?
- ketchup tiếng Anh là gì?
- vlsi tiếng Anh là gì?
- protectingly tiếng Anh là gì?
- chest of drawers tiếng Anh là gì?
- risotto tiếng Anh là gì?
- hikers tiếng Anh là gì?
- burglariously tiếng Anh là gì?
- decametre tiếng Anh là gì?
- frenchify tiếng Anh là gì?
- eastwardly tiếng Anh là gì?
- eprom tiếng Anh là gì?
- drudgeries tiếng Anh là gì?
- searchlight tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exchanged trong tiếng Anh
exchanged có nghĩa là: Exchange- (Econ) Trao đổi+ Xem TRADE.exchange /iks'tʃeindʤ/* danh từ- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi=exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá=exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh=exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau=exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu- sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái=rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái- sự thanh toán nợ bằng hối phiếu- tổng đài (dây nói)* ngoại động từ- đổi, đổi chác, trao đổi=to exchange goods+ trao đổi hàng hoá=to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu=to exchange blows+ đấm đá nhau=to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau* nội động từ- (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)=a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la- (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khácexchange- (Tech) tổng đài (điện thoại), trung tâm điện thoại; trao đổi (d/đ)exchange- sự trao đổi, sự thay đổi- heat e. trao đổi nhiệt- stock e.(thống kê) phòng hối đoái
Đây là cách dùng exchanged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exchanged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Exchange- (Econ) Trao đổi+ Xem TRADE.exchange /iks'tʃeindʤ/* danh từ- sự đổi tiếng Anh là gì? sự đổi chác tiếng Anh là gì? sự trao đổi tiếng Anh là gì? vật trao đổi=exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá=exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh=exchange of blows+ cuộc ẩu đả tiếng Anh là gì? sự đấm đá lẫn nhau=exchange of words+ cuộc cãi lộn tiếng Anh là gì? cuộc đấu khẩu- sự đổi tiền tiếng Anh là gì? nghề đổi tiền tiếng Anh là gì? sự hối đoái tiếng Anh là gì? cơ quan hối đoái=rate of exchange+ giá hối đoái tiếng Anh là gì? tỷ giá hối đoái- sự thanh toán nợ bằng hối phiếu- tổng đài (dây nói)* ngoại động từ- đổi tiếng Anh là gì? đổi chác tiếng Anh là gì? trao đổi=to exchange goods+ trao đổi hàng hoá=to exchange words+ lời đi tiếng lại tiếng Anh là gì? đấu khẩu=to exchange blows+ đấm đá nhau=to exchange glances+ liếc nhau tiếng Anh là gì? lườm nhau* nội động từ- (+ for) đổi ra được tiếng Anh là gì? ngang với (tiền)=a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la- (quân sự) tiếng Anh là gì? (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác tiếng Anh là gì? từ tàu này sang tàu khác) tiếng Anh là gì? đối với một sĩ quan khácexchange- (Tech) tổng đài (điện thoại) tiếng Anh là gì? trung tâm điện thoại tiếng Anh là gì? trao đổi (d/đ)exchange- sự trao đổi tiếng Anh là gì? sự thay đổi- heat e. trao đổi nhiệt- stock e.(thống kê) phòng hối đoái
Từ khóa » Exchanged Phát âm
-
EXCHANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Exchange - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Exchange Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm đuôi ED Của động Từ Quá Khứ - Anh Ngữ Ms Hoa
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[Ngữ âm] Cách Phát âm "ed"? | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED CỦA ĐỘNG TỪ QUÁ KHỨ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'exchange' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
BÀI 5: HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM CÁC TRỌNG ÂM TỪ ... - Ecorp English
-
Nela Exchange
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Học Tiếng Pháp Dùng Từ điển Gì? - VFE
-
Exchange đọc Là Gì
-
Phát âm Chuẩn Giọng Anh Mỹ Với Sozo Exchange - Kim Dung