Excited - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Từ phái sinh
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ excite +-ed.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/ɪkˈsaɪtɪd/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Tính từ

[sửa]

excited (so sánh hơn more excited, so sánh nhất most excited)

  1. Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi. Đồng nghĩa: enthusiastic, aflutter

Từ phái sinh

[sửa]
  • deexcited
  • excimer
  • exciplex
  • excited delirium
  • excitedly
  • excitedness
  • excited state
  • Excited States
  • Excited States of America
  • hyperexcited
  • nervicited
  • nervited
  • nonexcited
  • overexcited
  • sad-cited, sadcited
  • self-excited
  • superexcited
  • unexcited

Động từ

[sửa]

excited

  1. Dạngquá khứ đơn và phân từ quá khứ của excite

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “excited”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=excited&oldid=2315524” Thể loại:
  • Từ có hậu tố -ed tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
  • en:Trạng thái cảm xúc
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục excited 37 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Excited Là Gì