Excited - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ excite +-ed.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/ɪkˈsaɪtɪd/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Tính từ
[sửa]excited (so sánh hơn more excited, so sánh nhất most excited)
- Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi. Đồng nghĩa: enthusiastic, aflutter
Từ phái sinh
[sửa]- deexcited
- excimer
- exciplex
- excited delirium
- excitedly
- excitedness
- excited state
- Excited States
- Excited States of America
- hyperexcited
- nervicited
- nervited
- nonexcited
- overexcited
- sad-cited, sadcited
- self-excited
- superexcited
- unexcited
Động từ
[sửa]excited
- Dạngquá khứ đơn và phân từ quá khứ của excite
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “excited”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ có hậu tố -ed tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- en:Trạng thái cảm xúc
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Excited Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Excited - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Excited Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Excited - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
EXCITED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "excited" - Là Gì?
-
105 Từ đồng Nghĩa Của Từ Excited Trong Tiếng Anh
-
Excited đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Excited Với Exciting
-
Excited Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Excited - Excited Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sự Khác Nhau Giữa Excited Là Gì ? Nghĩa Của Từ ...
-
Excited«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Excited đi Với Giới Từ Gì? Và ý Nghĩa Của Từng Câu - Pantado
-
Đồng Nghĩa Của Excited - Idioms Proverbs
-
Top 15 Excited Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh 2022