Excitement Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sự bị kích động, sự hào hứng, sự háo hức là các bản dịch hàng đầu của "excitement" thành Tiếng Việt.
excitement noun ngữ pháp(uncountable) the state of being excited (emotionally aroused). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm excitementTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sự bị kích động
nounI assumed everyone there would see it as a privilege as well, that they'd be excited to be there.
Tới Harvard, tôi nghĩ các sinh viên khác cũng cho đó là một đặc quyền, và họ thực sự bị kích động khi ở đó.
GlosbeMT_RnD -
sự hào hứng
nounWhen we're in a playful mood, we want excitement.
Khi chúng ta đang vui vẻ, chúng ta thích sự hào hứng.
GlosbeMT_RnD -
sự háo hức
nounWell, I'm really excited that we're taking the day off tomorrow.
Vâng, em thật sự háo hức bởi vì chúng ta sẽ lấy một ngày nghỉ ngày mai.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sự kích thích
- sự kích động
- sự nhộn nhịp
- sự náo động
- sự phấn khích
- sự sôi nổi
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " excitement " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "excitement" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Excitement Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Excitement - Từ điển Anh - Việt
-
EXCITEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Excitement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Excitement - Excitement Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "excitement" - Là Gì?
-
EXCITEMENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Excitement Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Excitement, Từ Excitement Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Excitement Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Excitement" | HiNative
-
Excitement
-
Exciting Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt - Exciting Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Exciting | Vietnamese Translation