Nghĩa Của Từ : Exciting | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: exciting Best translation match:
English Vietnamese
exciting * tính từ - kích thích, kích động - hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động - (kỹ thuật) để kích thích
Probably related with:
English Vietnamese
exciting ai thế ; bọn ; cuồng nhiệt ; cùng hấp dẫn ; cùng thú vị ; cùng thú vị đối ; căng ; gây hào hứng ; hay ; hào hứng với ; hào hứng ; háo hức ; hăng hái ; hưng phấn ; hấp dẫn ; hồi hộp ; hức ; hứng khởi ; hứng thú ; hứng ; khí hào hứng ; khích hay ; kích thích ; kích động ; lý thú lắm ; lý thú ; nhỉ ; này quá phấn khích so ; nơi thú vị ; phấn khích ; phấn khởi ; rất hào hứng về ; rất lý thú ; so ; sôi động ; thích thú ; thích ; thú vị hơn ; thú vị lắm ; thú vị nhỉ ; thú vị này ; thú vị vô cùng ; thú vị ; thú vị đó ; thú vị đối ; thú xị ; thú ; trễ ; tuyệt vời ; vui lắm ; và hào hứng ; và thú vị ; vô cùng lý thú ; đua thú vị hơn ; đầy hứng khởi ;
exciting ai thế ; bọn ; cuồng nhiệt ; cùng hấp dẫn ; cùng thú vị ; cùng thú vị đối ; căng ; diệu ; gây hào hứng ; gợi ; hay ; hào hứng với ; hào hứng ; háo hức ; hăng hái ; hưng phấn ; hấp dẫn ; hồi hộp ; hức ; hứng khởi ; hứng thú ; hứng ; khí hào hứng ; khích hay ; kích thích ; kích động ; lý thú lắm ; lý thú ; nhỉ ; này quá phấn khích so ; nơi thú vị ; phấn khích ; phấn khởi ; rất lý thú ; so ; sôi động ; thích thú ; thích ; thú vị hơn ; thú vị lắm ; thú vị nhỉ ; thú vị này ; thú vị vô cùng ; thú vị ; thú vị đó ; thú vị đối ; thú xị ; thú ; tuyệt vời ; vui lắm ; và thú vị ; vô cùng lý thú ; đua thú vị hơn ; đầy hứng khởi ;
May related with:
English Vietnamese
excitant * tính từ - (y học) để kích thích - danh từ - tác nhân kích thích
excitation * danh từ - sự kích thích =atomic excitation+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử =radiative excitation+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
excitative * tính từ - kích thích, để kích thích
excite * ngoại động từ - kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động !don't excite [yourself]! - hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
excited * tính từ - bị kích thích, bị kích động; sôi nổi !don't get excited! - hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
excitement * danh từ - sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động - sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
exciter * danh từ - người kích thích, người kích động - (kỹ thuật) bộ kích thích
exciting * tính từ - kích thích, kích động - hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động - (kỹ thuật) để kích thích
exciting coil - (Tech) cuộn dây kích thích
exciting current - (Tech) dòng kích thích
exciting loop - (Tech) mạch kín kích thích
exciting magnet - (Tech) nam châm kích thích
exciting winding - (Tech) cuộn dây kích thích = field winding
excitability * danh từ - tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động
excitable * tính từ - dễ bị kích thích, dễ bị kích động
excitableness - xem excitable
excitably - xem excitable
self-exciting * tính từ - tự kích thích
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Excitement Dịch Là Gì