Exit - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈɛksɪt/, /ˈɛɡzɪt/
Âm thanh (Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɛɡzət/, /ˈɛksət/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
[sửa]exit (số nhiều exits)
- (Sân khấu) Sự đi vào (của diễn viên).
- Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi.
- Lối ra, cửa ra, lối thoát.
- Sự chết, sự lìa trần, sự ra đi.
Nội động từ
[sửa]exit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn exits, phân từ hiện tại exiting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ exited)
- Thoát, thoát ra. Exit app — Thoát ứng dụng
- (Sân khấu) Vào, đi vào.
- (Nghĩa bóng) Chết, lìa trần, biến mất.
Chia động từ
[sửa] exitDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exit | |||||
Phân từ hiện tại | exiting | |||||
Phân từ quá khứ | exited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exit | exit hoặc exitest¹ | exits hoặc exiteth¹ | exit | exit | exit |
Quá khứ | exited | exited hoặc exitedst¹ | exited | exited | exited | exited |
Tương lai | will/shall² exit | will/shall exit hoặc wilt/shalt¹ exit | will/shall exit | will/shall exit | will/shall exit | will/shall exit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exit | exit hoặc exitest¹ | exit | exit | exit | exit |
Quá khứ | exited | exited | exited | exited | exited | exited |
Tương lai | were to exit hoặc should exit | were to exit hoặc should exit | were to exit hoặc should exit | were to exit hoặc should exit | were to exit hoặc should exit | were to exit hoặc should exit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exit | — | let’s exit | exit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "exit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exit/ɛɡ.zit/ | exit/ɛɡ.zit/ |
exit gđ /ɛɡ.zit/
- (Sân khấu) Sự đi khỏi, sự ra khỏi. Après l’exit des girls, l’orchestre reprend — sau khi mấy cô gái đi khỏi, dàn nhạc lại tiếp tục chơi
Tham khảo
[sửa]- "exit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » Exit Now Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
-
"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
No Exit: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exit' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"exit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"I Made For The Exit " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Stay Interview - Exit Interview, Bạn Chọn Cái Nào ? - LinkedIn
-
That's An Exit Wound: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
YOU CAN EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Exit Ramp - DictWiki.NET