YOU CAN EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
YOU CAN EXIT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [juː kæn 'eksit]you can exit [juː kæn 'eksit] bạn có thể thoát khỏiyou can get rid ofyou can escapeyou can exityou can get outyou can be free fromyou may get ridbạn có thể thoátyou can exityou can quityou can be freeyou can get
Ví dụ về việc sử dụng You can exit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
You can exit trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - puede salir
- Người ăn chay trường - можете да излезете
- Bồ đào nha - pode sair
- Người ý - puoi uscire
- Tiếng indonesia - anda dapat keluar
- Tiếng ả rập - يمكنك الخروج
- Tiếng nhật - 終了できます
Từng chữ dịch
youdanh từbạnemôngbàcancó thểexitđộng từthoátexitexitlối rara khỏixuất cảnh you can exerciseyou can expandTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you can exit English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Exit Now Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
-
"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Exit - Wiktionary Tiếng Việt
-
No Exit: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exit' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"exit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
"I Made For The Exit " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Stay Interview - Exit Interview, Bạn Chọn Cái Nào ? - LinkedIn
-
That's An Exit Wound: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Ý Nghĩa Của Exit Ramp - DictWiki.NET