Expansion Joint Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
expansion joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?expansion joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expansion joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expansion joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expansion joint

    * kỹ thuật

    khe biến dạng

    khe co giãn

    khe co ngót

    khe giãn

    khe nhiệt

    khe nhiệt độ

    mối nối bù giãn nở

    mối nối giãn nở

    vòng bù

    vòng giãn nở

    hóa học & vật liệu:

    khớp co giãn

    mối chừa (co giãn)

    toán & tin:

    mối chữa (co giãn)

    xây dựng:

    mối chửa (co giãn)

    mối chừa co giãn

    mối nối chừa co giãn

    giao thông & vận tải:

    mối nối bù

    cơ khí & công trình:

    mối nối dãn nở

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • expansion
  • expansionism
  • expansionist
  • expansion bit
  • expansion bus
  • expansion fit
  • expansion gap
  • expansion tap
  • expansion (vs)
  • expansion band
  • expansion bend
  • expansion bolt
  • expansion card
  • expansion cock
  • expansion coil
  • expansion drum
  • expansion line
  • expansion loop
  • expansion path
  • expansion plan
  • expansion plug
  • expansion ring
  • expansion slot
  • expansion step
  • expansion tank
  • expansion trap
  • expansion tube
  • expansion unit
  • expansion wave
  • expansion work
  • expansion agent
  • expansion board
  • expansion chuck
  • expansion crack
  • expansion curve
  • expansion cycle
  • expansion joint
  • expansion lever
  • expansion point
  • expansion ratio
  • expansion slide
  • expansion space
  • expansion stage
  • expansion valve
  • expansion buffer
  • expansion device
  • expansion engine
  • expansion factor
  • expansion filter
  • expansion of gas
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » độ Giãn Nở Tiếng Anh