Expansion Joint Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expansion joint
* kỹ thuật
khe biến dạng
khe co giãn
khe co ngót
khe giãn
khe nhiệt
khe nhiệt độ
mối nối bù giãn nở
mối nối giãn nở
vòng bù
vòng giãn nở
hóa học & vật liệu:
khớp co giãn
mối chừa (co giãn)
toán & tin:
mối chữa (co giãn)
xây dựng:
mối chửa (co giãn)
mối chừa co giãn
mối nối chừa co giãn
giao thông & vận tải:
mối nối bù
cơ khí & công trình:
mối nối dãn nở
- expansion
- expansionism
- expansionist
- expansion bit
- expansion bus
- expansion fit
- expansion gap
- expansion tap
- expansion (vs)
- expansion band
- expansion bend
- expansion bolt
- expansion card
- expansion cock
- expansion coil
- expansion drum
- expansion line
- expansion loop
- expansion path
- expansion plan
- expansion plug
- expansion ring
- expansion slot
- expansion step
- expansion tank
- expansion trap
- expansion tube
- expansion unit
- expansion wave
- expansion work
- expansion agent
- expansion board
- expansion chuck
- expansion crack
- expansion curve
- expansion cycle
- expansion joint
- expansion lever
- expansion point
- expansion ratio
- expansion slide
- expansion space
- expansion stage
- expansion valve
- expansion buffer
- expansion device
- expansion engine
- expansion factor
- expansion filter
- expansion of gas
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » độ Giãn Nở Tiếng Anh
-
Độ Giãn Nở Nhiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giãn Nở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DO GIÃN NỞ NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"độ Giãn Nở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Giãn Nở Vì Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Giãn Nở" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thermal Expansion - Từ điển Anh - Việt
-
Expensivity - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Độ Giãn Nở Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Expansion Joint Là Gì Minh Họa Expansion Joint Tiếng Anh Là Gì
-
GIÃN NỠ NHIỆT - Công Ty Xây Dựng Châu Thành