Expensivity - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ expensivity

Thuật ngữ expensivity

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Tính giãn nở, độ giãn nở

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Expensivity
  • Distilled water
  • Archaic art
  • Velour raising
  • A/H and side seam not match
  • Brightness
  • Ventilating
  • Accordion pleated skirt
  • Cerise
  • Vacuum
  • Add a seam allowance
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Expensivity là gì?

Expensivity có nghĩa là (n) Tính giãn nở, độ giãn nở

  • Expensivity có nghĩa là (n) Tính giãn nở, độ giãn nở
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Tính giãn nở, độ giãn nở Tiếng Anh là gì?

(n) Tính giãn nở, độ giãn nở Tiếng Anh có nghĩa là Expensivity.

Ý nghĩa - Giải thích

Expensivity nghĩa là (n) Tính giãn nở, độ giãn nở.

Đây là cách dùng Expensivity. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Expensivity là gì? (hay giải thích (n) Tính giãn nở, độ giãn nở nghĩa là gì?) . Định nghĩa Expensivity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Expensivity / (n) Tính giãn nở, độ giãn nở. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » độ Giãn Nở Tiếng Anh