Từ điển Việt Anh "độ Giãn Nở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"độ giãn nở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ giãn nở
Lĩnh vực: điện lạnh |
degree of expansion |
Lĩnh vực: xây dựng |
extension |
|
|
|
|
Từ khóa » độ Giãn Nở Tiếng Anh
-
Độ Giãn Nở Nhiệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giãn Nở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DO GIÃN NỞ NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"độ Giãn Nở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Giãn Nở Vì Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thermal Expansion - Từ điển Anh - Việt
-
Expensivity - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Expansion Joint Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Độ Giãn Nở Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Expansion Joint Là Gì Minh Họa Expansion Joint Tiếng Anh Là Gì
-
GIÃN NỠ NHIỆT - Công Ty Xây Dựng Châu Thành