Expect - Wiktionary Tiếng Việt

expect
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈspɛkt/
Hoa Kỳ[ɪk.ˈspɛkt]

Ngoại động từ

expect ngoại động từ /ɪk.ˈspɛkt/

  1. Mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong. don't expect me till you see me — đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
  2. (Thông tục) Nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng.

Thành ngữ

  • to be expecting: (Thông tục) Có mang, có thai.

Chia động từ

expect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to expect
Phân từ hiện tại expecting
Phân từ quá khứ expected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại expect expect hoặc expectest¹ expects hoặc expecteth¹ expect expect expect
Quá khứ expected expected hoặc expectedst¹ expected expected expected expected
Tương lai will/shall² expect will/shall expect hoặc wilt/shalt¹ expect will/shall expect will/shall expect will/shall expect will/shall expect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại expect expect hoặc expectest¹ expect expect expect expect
Quá khứ expected expected expected expected expected expected
Tương lai were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect were to expect hoặc should expect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại expect let’s expect expect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expect”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=expect&oldid=1837231”

Từ khóa » Expect Trọng âm