Đồng nghĩa của expectancy. Noun. expectation anticipation hope suspense bated breath belief prospect ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · expectancy ý nghĩa, định nghĩa, expectancy là gì: 1. the feeling that ... (Định nghĩa của expectancy từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge ...
Xem chi tiết »
life expectancy /'laifiks'pektənsi/. danh từ. tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê). Noun. Period of a being's existence.
Xem chi tiết »
expectancy /iks'pektəns/ (expectancy) /iks'pektənsi/. danh từ. tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong.
Xem chi tiết »
expectancy /iks'pektəns/ nghĩa là: tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình t... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ expectancy, ví dụ và các thành ngữ ... Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng · Bình luận. Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Anh - Việt. life expectancy. ['laifiks'pektənsi] ...
Xem chi tiết »
Average life expectancy at birth is one of the most fundamental measures of the overall health of a community. With advances in medical care and efforts to ...
Xem chi tiết »
Xem thêm các kết quả về What Is The Life Expectancy Nghĩa Là Gì. Nguồn : tudien.me. Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.
Xem chi tiết »
expectancy trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng expectancy (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · CÂU 1. The twentieth century saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public health, nutrition and medicine.
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards terms like stand for, expectancy, diplomatic and more.
Xem chi tiết »
Expectancy - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Do you know what the average life expectancy of a Carrington Award winner is?
Xem chi tiết »
nghĩ lại D thinking a lot: nghĩ nhiều => định nghĩa C đồng nghĩa với nghĩa cụm ... saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public health, ...
Xem chi tiết »
111 câu ĐỒNG NGHĨA từ đề cô NGUYỄN PHƯƠNG image marked image marked ... The twentieth century saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Expectancy đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề expectancy đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu