Nghĩa Của Từ Expectancy - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/iks´pektənsi/
Thông dụng
Cách viết khác expectance
Như expectance
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation , presentiment , presumption , probability , prospect , reliance , supposition , surmise , suspense , trust , view , waiting , expectance , anticipation Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expectancy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Expectancy đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Expectancy - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Expectancy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Life Expectancy
-
Đồng Nghĩa Của Expectancies - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Nghĩa Của Từ Expectancy, Từ Expectancy Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Định Nghĩa Của Từ 'life Expectancy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Life Expectancy In Orange County Report
-
Rất Tiếc Life Expectancy Không Có Thông Tin - MarvelVietnam
-
Expectancy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BÀI TẬP TỪ "ĐỒNG NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa 1 Flashcards | Quizlet
-
Expectancy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
111 Câu ĐỒNG NGHĨA Từ đề Cô NGUYỄN PHƯƠNG ... - 123doc
-
111 Câu ĐỒNG NGHĨA Từ đề Cô NGUYỄN PHƯƠNG ... - 123doc