Experience - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈspɪr.i.ənts/
Từ khóa » Experience đọc Là Gì
-
EXPERIENCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Experience Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Experience - Forvo
-
Cách Phát âm Experienced - Tiếng Anh - Forvo
-
Experience Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'experience' Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
Experienced Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "experience" - Là Gì?
-
Từ Điển Anh Việt " Experience Nghĩa Là Gì ...
-
Phép Tịnh Tiến Experience Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Phân Biệt "experience" Và "experiences" Trong Tiếng Anh...
-
Từ điển Anh Việt "experienced" - Là Gì?
-
Experience đi Với Giới Từ Gì? 10 Cụm Từ Thường Dùng Với ...
-
Phân Biệt Experience Và Experiment [CHUẨN XÁC] - Step Up English