Explain Away Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "explain away" thành Tiếng Việt
thanh minh là bản dịch của "explain away" thành Tiếng Việt.
explain away verb ngữ phápTo dismiss or minimize by explanation, especially with regard to problems. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm explain awayTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thanh minh
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " explain away " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "explain away" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Explain Away Là Gì
-
Từ Và Thành Ngữ Bài 219: Explain Away, Fall By The Wayside
-
"Explain Away" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Explain Sth Away Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explain Something Away Trong Tiếng Anh
-
To Explain Away Là Gì, Nghĩa Của Từ To Explain Away
-
'explain Away' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Explain Sth Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"explain Away" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Explain Away Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
"explain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Explain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "explaining" - Là Gì?
-
Trái Nghĩa Của Explain - Idioms Proverbs