Từ điển Anh Việt "explaining" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"explaining" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

explaining

explain /iks'plein/
  • động từ
    • giảng, giảng giải, giải nghĩa
    • giải thích, thanh minh
      • to explain one's attitude: thanh minh về thái độ của mình
    • to explain away
      • thanh minh (lời nói bất nhã...)
    • giải thích làm cho hết sợ (ma...)

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): explaining, explanation, explain, unexplained, explanatory, explicable, inexplicable

Xem thêm: explicate, excuse

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

explaining

Từ điển WordNet

    v.

  • make plain and comprehensible; explicate

    He explained the laws of physics to his students

  • define

    The committee explained their plan for fund-raising to the Dean

  • serve as a reason or cause or justification of; excuse

    Your need to sleep late does not excuse your late arrival at work

    Her recent divorce may explain her reluctance to date again

English Synonym and Antonym Dictionary

explains|explained|explainingsyn.: answer clarify demonstrate illustrate show simplify solveant.: obscure

Từ khóa » Explain Away Là Gì