Ý Nghĩa Của Explain Something Away Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
explain something away
phrasal verb with explain verb [ I or T ] uk /ɪkˈspleɪn/ us /ɪkˈspleɪn/ Add to word list Add to word list to avoid blame for something that has happened by making it seem not important or not your fault: I don't know how you're going to explain away that dent you made in Dad's car. Defining & explaining- account (to someone) for something phrasal verb
- accountability
- adumbration
- annotation
- annotator
- argue
- belabour
- demythologize
- excuse
- go over phrasal verb
- have explaining to do
- histography
- indefinably
- indescribably
- sketch
- spell
- viz.
- walk
- walk through something phrasal verb
- what is he, are they, etc. like? idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Reasons and explanations (Định nghĩa của explain something away từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)explain away something | Từ điển Anh Mỹ
explain away something
phrasal verb with explain verb [ I/T ] us /ɪkˈspleɪn/ Add to word list Add to word list to try to escape being blamed for something bad, usually by making it seem unimportant: He tried to explain the error away by saying it was a simple typing mistake. (Định nghĩa của explain something away từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của explain something away
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 為…辯解, 對…加以解釋以減輕其嚴重性(或避免被指責等)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 为…辩解, 对…加以解释以减轻其严重性(或避免被指责等)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
expiring expiry expiry date explain explain something away phrasal verb explained explaining explanation explanation for something {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrasal verb
- Tiếng Mỹ Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add explain something away to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm explain something away vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Explain Away Là Gì
-
Từ Và Thành Ngữ Bài 219: Explain Away, Fall By The Wayside
-
"Explain Away" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Explain Sth Away Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Explain Away Là Gì, Nghĩa Của Từ To Explain Away
-
Explain Away Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'explain Away' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Explain Sth Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"explain Away" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Explain Away Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
"explain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Explain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "explaining" - Là Gì?
-
Trái Nghĩa Của Explain - Idioms Proverbs