• Explain, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
giải thích, giảng giải, giảng là các bản dịch hàng đầu của "explain" thành Tiếng Việt.
explain verb ngữ phápTo give a sufficiently detailed report about (a) the reason for something, about why something happened, about a causal chain of events; about (b) how something works, about how elements in a system interact; about (c) how to do something, about the steps which need to be accomplished in order to accomplish a certain goal. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm explainTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
giải thích
verbreport [..]
Please explain the reason why she was arrested.
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
en.wiktionary.org -
giảng giải
verbThank you for explaining siege tactics to me.
Cám ơn vì đã giảng giải lý thuyết cho ta
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
giảng
verbI'm trying to explain to him how to survive.
Còn tôi đang giảng ổng hiểu cách để sinh tồn.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- giải nghĩa
- cắt nghĩa
- giải
- biện giải
- diễn giải
- giảng nghĩa
- thanh minh
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " explain " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "explain" có bản dịch thành Tiếng Việt
- present and explain giảng thuật
- explainable có thể giải nghĩa · có thể giải thích · có thể giảng · có thể giảng giải · có thể thanh minh
- explain away thanh minh
- explain one's wishes to thỉnh nguyện
- explained giải thích
- explainer người giải nghĩa · người giải thích · người giảng · người giảng giải · người thanh minh
- explain apologetically phân trần
- to explain giải thích
Bản dịch "explain" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Explain Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EXPLAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
Explain - Từ điển Số
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Explain
-
Explain Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Explain Là Gì - Nghĩa Của Từ Explain - Hỏi Đáp
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Explain To Là Gì
-
Explain Là Gì