Explain - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɪkˈspleɪn/, /ɛkˈspleɪn/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -eɪn
Động từ
explain /ɪk.ˈspleɪn/
- Giảng, giảng giải, giải nghĩa.
- Giải thích, thanh minh. to explain one's attitude — thanh minh về thái độ của mình
Thành ngữ
- to explain away:
- Thanh minh (lời nói bất nhã... ).
- Giải thích làm cho hết sợ (ma... ).
Chia động từ
explain| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to explain | |||||
| Phân từ hiện tại | explaining | |||||
| Phân từ quá khứ | explained | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | explain | explain hoặc explainest¹ | explains hoặc explaineth¹ | explain | explain | explain |
| Quá khứ | explained | explained hoặc explainedst¹ | explained | explained | explained | explained |
| Tương lai | will/shall² explain | will/shall explain hoặc wilt/shalt¹ explain | will/shall explain | will/shall explain | will/shall explain | will/shall explain |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | explain | explain hoặc explainest¹ | explain | explain | explain | explain |
| Quá khứ | explained | explained | explained | explained | explained | explained |
| Tương lai | were to explain hoặc should explain | were to explain hoặc should explain | were to explain hoặc should explain | were to explain hoặc should explain | were to explain hoặc should explain | were to explain hoặc should explain |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | explain | — | let’s explain | explain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “explain”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪn
- Vần:Tiếng Anh/eɪn/2 âm tiết
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Explain Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EXPLAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
Explain - Từ điển Số
-
Explain
-
Explain Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Explain Là Gì - Nghĩa Của Từ Explain - Hỏi Đáp
-
• Explain, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Explain To Là Gì
-
Explain Là Gì