Explain
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- explain
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ động từ
- giảng, giảng giải, giải nghĩa
- giải thích, thanh minh
- to explain one's attitude thanh minh về thái độ của mình
- to explain away
- thanh minh (lời nói bất nhã...)
- giải thích làm cho hết sợ (ma...)
- Từ đồng nghĩa: excuse explicate
- Những từ có chứa "explain": explain explainable explainer inexplainable self-explaining unexplainable unexplained
- Những từ có chứa "explain" in its definition in Vietnamese - English dictionary: biện giải cắt nghĩa giảng giảng thuật thỉnh nguyện giải thích diễn giải giảng nghĩa giảng giải phân trần more...
Từ khóa » Explain Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EXPLAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
Explain - Từ điển Số
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Explain Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Explain Là Gì - Nghĩa Của Từ Explain - Hỏi Đáp
-
• Explain, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Explain To Là Gì
-
Explain Là Gì