Explain Sth Away Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
explain sth away
Idiom(s): explain sth awayTheme: EXPLANATIONto give a good explanation for something; to explain something so that it seems less important; to make excuses for something.• This is a very serious matter, and you cannot just explain it away.• John couldn't explain away his low grades.explain sth away
Idiom(s): explain sth awayTheme: EXPLANATIONto accord a acceptable account for something; to explain article so that it seems beneath important; to accomplish excuses for something.• This is a actual austere matter, and you cannot aloof explain it away.• John couldn't explain abroad his low grades.More Idioms/Phrases
face-to-face face sb down eyeball-to-eyeball extenuating circumstances extend one's sympathy extend credit explain sth away explain oneself expecting a child excuse sb excuse exchange more than words with exception that proves the ruleface-to-face face sb down eyeball-to-eyeball extenuating circumstances extend one's sympathy extend credit explain sth away explain oneself expecting a child excuse sb excuse exchange more than words with exception that proves the rule An explain sth away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with explain sth away, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ explain sth awayHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Explain Sth Away Là Gì
-
"Explain Away" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Explain Sth Away Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explain Something Away Trong Tiếng Anh
-
To Explain Away Là Gì, Nghĩa Của Từ To Explain Away
-
Explain Away Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Explain Away Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'explain Away' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Definition Of Explained Away By The Free Dictionary
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Cách Dùng Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Pantado
-
Keep Away Là Gì - Keep (Sb/Sth) Away - Mister
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Explain" | HiNative
-
"explain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Explain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt