Giải thích EN: To make an estimate or evaluation on the basis of a visual inspection. Giải thích VN: Ước lượng, định lượng trên cơ sở xem xét bằng mắt. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
The enemies include owls, rolling eyeballs, flesh eating fish and deadly insects. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "eyeball ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt eyeball có nghĩa là: cầu mắt, nhãn cầu (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 126 có eyeball .
Xem chi tiết »
8 ngày trước · eyeball ý nghĩa, định nghĩa, eyeball là gì: 1. the whole eye, including the part that cannot usually be seen 2. to look closely at someone: ...
Xem chi tiết »
eyeballs ý nghĩa, định nghĩa, eyeballs là gì: 1. the number of people who watch a particular television channel or visit a particular website…
Xem chi tiết »
eyeball /'aibɔ:l/ nghĩa là: cầu mắt, nhãn cầu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ eyeball, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eyeball nghĩa là cầu mắt, nhãn cầu.
Xem chi tiết »
eyeballs trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eyeballs (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2020 · Eye roll tạm dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "đảo mắt". Đây là một hành động biểu cảm của con người thể hiện thông ra đôi mắt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eyeball - eyeball là gì. Dịch ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · So this is how close your mental experience and the activity of the neurons in the retina, which is a part of the brain located in the ...
Xem chi tiết »
shape or color of any bump on your eyeball to your eye doctor. ... màu sắc của bất kỳ vết sưng trên nhãn cầu của bạn để bác sĩ mắt của bạn. ... shape or color of ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Eyeballs trong một câu và bản dịch của họ · The bear has sewn in eyeballs but don't worry they will not hurt your baby. · Con gấu đã được khâu ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ eyeball trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: eye eye /ai/. danh từ. mắt, con mắt. (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây). lỗ (kim, xâu dây ở giày...) vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eyeball Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eyeball dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu