8 ngày trước · He closed his eyes and went to sleep. hình ảnh của eye. PeopleImages/DigitalVision/GettyImages. Thêm các ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · eye - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Bản dịch của eye. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eyes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eyes tiếng Anh nghĩa ...
Xem chi tiết »
trước hết phải lấy cây đà khỏi mắt mình đi, rồi mới thấy rõ mà lấy cái rác ra khỏi mắt anh em mình được”.—Ma-thi-ơ 7:1-5. jw2019. His eyes were black ...
Xem chi tiết »
This is not the age of a tooth for a tooth and an eye for an eye. English Cách sử dụng "cross-eyed" trong một câu.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'eyes' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt. eye ... được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · His eyes were bloodshot from lack of sleep. (Mắt anh ấy đỏ ngầu vì thiếu ngủ). Catch Someone's Eye: bắt gặp ánh mắt ai đó, làm ai ...
Xem chi tiết »
Anh không thể chỉ giả đò không biết sự bạo hành của hắn ta. Keep an eye on somebody/something. → để mắt, trông chừng. Will you keep an eye on things here until ...
Xem chi tiết »
“His own eyes behold, his own beaming eyes examine the sons of men. “Con mắt Ngài nhìn-xem, mí mắt Ngài dò con loài người. 17. His eyes are swollen. Chà, mắt ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2021 · Trong bài viết này, Wow English sẽ chia sẻ với bạn những Idiom with eyes – những thành ngữ chứa từ Eyes nhé. Mục lục ẩn.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Your eyes trong một câu và bản dịch của họ · So keep your eyes peeled for that when you stop by. · Nhớ ánh mắt của anh khi dừng lại ở khoảnh khắc ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EYES" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EYES" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? this? when you are sick, your eyes excret tear a lot and it feels like swollen. how do you express this ? A: I ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Câu hỏi về tiếng Anh: Ví dụ như đáp án C. Mình hỏi chút. Eyes là số nhiều này. Sao k dùng được those để thay thế cho woman's eyes đc vậy nhỉ ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt ... public eye là người có tai đôi mắt trong thiên hạlớn cast sheep"s eyes ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eyes Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề eyes trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu