YOUR EYES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
YOUR EYES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [jɔːr aiz]Động từyour eyes
[jɔːr aiz] mắt
eyelaunchdebutocularsightmắt bạn
your eyeyour faceyour eyesđôi mắt anh
his eyesánh mắt anh
your eyeshis gaze
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ánh mắt anh không….And then your eyes meet.
Rồi ánh mắt anh gặp cô.Your eyes are cloudy.
Ánh mắt anh là mây.You know what colour your eyes are.
Cô biết ánh mắt anh màu gì.Your eyes are full of.
Ánh mắt anh tràn đầy sự. Mọi người cũng dịch inyoureyes
toyoureyes
youreyeswill
tokeepyoureyes
closingyoureyes
youreyescan
I can see it in your eyes.
Tôi có thể thấy điều đó trong đôi mắt anh.Your eyes seem to be glazed.
Ánh mắt anh dường như đờ đẫn.The truth is hiding in your eyes.
Sự thật đang được che giấu trong đôi mắt anh.Your eyes seem to speak to me.
Ánh mắt anh như nói tiếp với tôi.You always smile, but in your eyes.
Anh luôn cười nhưng trong đôi mắt anh.tocloseyoureyes
whenyoureyes
rightbeforeyoureyes
Your eyes can't hide all of that.
Đôi mắt anh không thể che giấu điều đó.Then you can see the change in your eyes.
Cô nhìn thấy rõ sự thay đổi trong ánh mắt anh.Your eyes are so honest, it makes me nervous.
Ánh mắt anh quá chân thành làm tôi xốn xang.I should have known, it was in your eyes.
Đáng ra phải là em chứ, được ở trong ánh mắt anh.Once you open your eyes, there is so much to see.
Khi mở mắt, bạn có nhiều thứ phải bận tâm.There's a smile, there's a truth in your eyes.
Có một nụ cười, một sự thật trong đôi mắt anh.I can't remind your eyes, your face.
Tôi nhớ lại ánh mắt anh, khuôn mặt anh..In that tiny moment, I saw the awe in your eyes.
Vào khoảnh khắc đó,tôi nhìn thấy sự chần chừ trong đôi mắt anh.There was something in your eyes and it wasn't right.
Có gì đó trong đôi mắt anh và điều ấy không đúng đắn.Traffic in the city, reflects light in your eyes.
Giao thông trong thành phố,phản chiếu ánh đèn trong đôi mắt anh.The way your eyes fix on my eyes and lips.
Cái cách ánh mắt anh cố định vào mắt và môi em.I do not see the glow of love in your eyes anymore.
Em đã không còn thấy tình yêu hiện hữu trong đôi mắt anh nữa.Look into your eyes each night for the rest of my life.
Nhìn vào đôi mắt anh mỗi đêm cho quãng đời còn lại của em.That I was blind before I saw the world through your eyes.
Rằng mình thui chột trước khi thấy thế giới qua đôi mắt anh.I can look into your eyes and see my future there.
Em nhìn vào đôi mắt anh và thấy được tương lai của chúng ta trong đó.Help you sleep easily and protect your eyes by reducing blue light.
Giúp ngủ dễ hơn và bảo vệ bạn mắt bằng cách giảm thiểu ánh sáng xanh.I did not realize that your eyes are giving you problems.
Tôi đã không nhận ra rằng ánh mắt anh đã xuất hiện sự khó chịu.I see the hurt in your eyes and in your heart.
Tôi thấy được sự đau khổ trong ánh mắt anh và trong trái tim mình.The face reflected in your eyes is expressing it's feelings.
Gương mặt phản chiếu trong đôi mắt anh đang biểu lộ cảm xúc của nó.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0438 ![]()
![]()
![]()
your eyelidsyour eyes are closed

Tiếng anh-Tiếng việt
your eyes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Your eyes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
in your eyestrong mắttrong mắt bạntrong đôi mắt của bạnin your eyesto your eyescho đôi mắt của bạnyour eyes willđôi mắt của bạn sẽmắt bạn sẽmắt ngươi sẽto keep your eyesđể giữ cho đôi mắt của bạnclosing your eyesnhắm mắtnhắm mắt lạiyour eyes canmắt bạn có thểđôi mắt có thểto close your eyesnhắm mắtnhắm mắt lạiwhen your eyeskhi mắt bạnright before your eyesngay trước mắt bạnYour eyes trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tus ojos
- Người pháp - vos yeux
- Người đan mạch - dine øjne
- Thụy điển - dina ögon
- Na uy - dine øine
- Hà lan - je ogen
- Tiếng ả rập - عينيك
- Hàn quốc - 당신의 눈
- Kazakhstan - көзің
- Tiếng slovenian - oči
- Ukraina - очі
- Tiếng do thái - העיניים של אתה
- Người hy lạp - ματια σου
- Người hungary - szemeiteket
- Người serbian - oci
- Tiếng slovak - oči
- Người ăn chay trường - очи
- Urdu - اپنی آنکھیں
- Tiếng rumani - ochii
- Malayalam - നിങ്ങളുടെ കണ്ണുകൾ
- Telugu - మీ కళ్ళు
- Tamil - உங்கள் கண்கள்
- Tiếng tagalog - ang iyong mga mata
- Tiếng mã lai - mata anda
- Thái - ดวงตาของคุณ
- Thổ nhĩ kỳ - gözlerini
- Tiếng hindi - अपनी आँखें
- Đánh bóng - oczy
- Bồ đào nha - olhos
- Tiếng latinh - oculos tuos
- Tiếng phần lan - silmäsi
- Tiếng indonesia - mata anda
- Séc - oči
- Tiếng nga - глаза
- Tiếng bengali - আপনার চোখ
Từng chữ dịch
yourdanh từbạnyourđại từmìnheyesdanh từmắteyeseyesđộng từnhìneyedanh từmắteyeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Eyes Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Eye Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Eye – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Eyes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyes Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
EYE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eyes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thành Ngữ Với Từ "EYE" Trong Tiếng Anh - - ILamaster
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Eyes - Leerit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eyes' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
58 Idioms With Eye - 58 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Eye - Wow English
-
EYES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eyes" | HiNative
-
Ví Dụ Như đáp án C. Mình Hỏi Chút. Eyes Là Số Nhiều Này. Sao K ...
-
Eyes Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco