Fall - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Fall
Email
| Cách chia động từ fall rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ fall ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FALL
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to fall | falling | fallen |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | fall | fall | falls | fall | fall | fall |
| Hiện tại tiếp diễn | am falling | are falling | is falling | are falling | are falling | are falling |
| Quá khứ đơn | fell | fell | fell | fell | fell | fell |
| Quá khứ tiếp diễn | was falling | were falling | was falling | were falling | were falling | were falling |
| Hiện tại hoàn thành | have fallen | have fallen | has fallen | have fallen | have fallen | have fallen |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been falling | have been falling | has been falling | have been falling | have been falling | have been falling |
| Quá khứ hoàn thành | had fallen | had fallen | had fallen | had fallen | had fallen | had fallen |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been falling | had been falling | had been falling | had been falling | had been falling | had been falling |
| Tương Lai | will fall | will fall | will fall | will fall | will fall | will fall |
| TL Tiếp Diễn | will be falling | will be falling | will be falling | will be falling | will be falling | will be falling |
| Tương Lai hoàn thành | will have fallen | will have fallen | will have fallen | will have fallen | will have fallen | will have fallen |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been falling | will have been falling | will have been falling | will have been falling | will have been falling | will have been falling |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would fall | would fall | would fall | would fall | would fall | would fall |
| Conditional Perfect | would have fallen | would have fallen | would have fallen | would have fallen | would have fallen | would have fallen |
| Conditional Present Progressive | would be falling | would be falling | would be falling | would be falling | would be falling | would be falling |
| Conditional Perfect Progressive | would have been falling | would have been falling | would have been falling | would have been falling | would have been falling | would have been falling |
| Present Subjunctive | fall | fall | fall | fall | fall | fall |
| Past Subjunctive | fell | fell | fell | fell | fell | fell |
| Past Perfect Subjunctive | had fallen | had fallen | had fallen | had fallen | had fallen | had fallen |
| Imperative | fall | Let′s fall | fall | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Quá Khứ Của Fall
-
Quá Khứ Của Fall Là Gì? Chia động Từ Fall Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Fall - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FALL
-
Quá Khứ Và Cách Dùng Của Fall Là Gì, Bạn đã Biết Chưa?
-
Động Từ Bất Qui Tắc Fall Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Fall Là Gì? Những Giới Từ đi Với Fall Thông Dụng - JES
-
Quá Khứ Của Fall Là Gì? Những Giới Từ Đi Với Fall ...
-
Động Từ Bất Qui Tắc Fall Trong Tiếng Anh, ▷ Quá Khứ Của (Quá ...
-
Quá Khứ Của Fall Là Gì? Những Giới Từ Đi Với Fall ...
-
Cách Chia động Từ Fall Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Bảng Các động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Là Gì - StudyPhim
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
▷ Quá Khứ Của Fall Là Gì? Những Giới Từ Đi Với Fall Thông Dụng