Famous For Being Famous Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
- (thông tục) cừ, chiến
famous last words
a prediction that is false - the opposite happens, twist of fate """We don't need a spare tire. We never have flat tires on this car."" ""Sure. Famous last words!"""Get along famously
If people get along famously, they have an exceedingly good relationship.nổi tiếng vì được nổi tiếng
Đã nói về một người chỉ được biết đến là người nổi tiếng trên các phương tiện truyền thông, chứ bất phải là người có tài năng hay thành tích cụ thể. Cô ấy thậm chí còn bất phải là một diễn viên — cô ấy chỉ nổi tiếng vì nổi tiếng .. Xem thêm: nổi tiếngnổi tiếng vì nổi tiếng
bất có lý do dễ nhận biết nào cho sự nổi tiếng của bạn ngoài sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông .. Xem thêm: đang, nổi tiếng. Xem thêm:More Idioms/Phrases
Game plan Garbage fee Garbage in, garbage out Gardening leave Gather pace Gather steam Get a sheepskin Get along famously Get away scot-free Get back on the horse that bucked you Get in on the act An famous for being famous idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with famous for being famous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ famous for being famousHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Famous For Nghĩa Là Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau?
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"famous For" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Famous In Là Gì - Xây Nhà
-
"famous For" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Famous For Là Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? - TopLoigiai
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt
-
Famous For Being Famous Là Gì - Nghĩa Của Từ Famous For Being Famous
-
Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
World-famous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BECOME FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển