Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh là các bản dịch hàng đầu của "famous" thành Tiếng Việt.
famous adjective ngữ phápWell known. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm famousTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nổi tiếng
adjectivewell known [..]
You should visit Kyoto, which is famous for its old temples and shrines.
Bạn nên đến Tokyo, nơi nổi tiếng với những địa danh như ngôi chùa cổ, đền Shinto...
en.wiktionary.org -
nổi danh
adjectivewell known [..]
So the famous Blackfish killed by foot soldiers, eh?
Vậy là Hắc Ngư nổi danh bị đám lính quèn giết à?
en.wiktionary.org -
trứ danh
adjectiveBefore you fast please take this famous Fragrant Rain tea
Trước khi đi... xin hãy thưởng thức trà Hương Vũ trứ danh
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chiến
- có tiếng
- lừng danh
- vang danh
- cừ
- cao thủ
- lẫy lừng
- lừng lẫy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " famous " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "famous" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Famous For Nghĩa Là Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau?
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"famous For" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Famous In Là Gì - Xây Nhà
-
Famous For Being Famous Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
"famous For" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Famous For Là Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? - TopLoigiai
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt
-
Famous For Being Famous Là Gì - Nghĩa Của Từ Famous For Being Famous
-
World-famous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BECOME FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển