Famous Là Gì, Nghĩa Của Từ Famous | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Famous
  • Từ điển Anh - Việt
Famous Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /'feiməs/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
      • 2.1.2 (thông tục) cừ, chiến
    • 2.2 Cấu trúc từ
      • 2.2.1 famous last words
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Xây dựng
      • 3.1.1 nổi bật
      • 3.1.2 trứ danh
      • 3.1.3 vang danh
    • 3.2 Kỹ thuật chung
      • 3.2.1 lừng danh
      • 3.2.2 lừng lẫy
      • 3.2.3 nổi tiếng
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 adjective
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 adjective
/'feiməs/

Thông dụng

Tính từ

Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
to be famous forNổi tiếng bởi
(thông tục) cừ, chiến

Cấu trúc từ

famous last words
những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc

Chuyên ngành

Xây dựng

nổi bật
trứ danh
vang danh

Kỹ thuật chung

lừng danh
lừng lẫy
nổi tiếng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acclaimed , applauded , august , brilliant , celebrated , conspicuous , distinguished , elevated , eminent , exalted , excellent , extraordinary , foremost , glorious , grand , great , honored , illustrious , important , imposing , influential , in limelight , in spotlight , leading , lionized , memorable , mighty , much-publicized , noble , noted , noteworthy , notorious , of note , outstanding , peerless , powerful , preeminent , prominent , recognized , remarkable , renowned , reputable , signal , splendid , talked about , well-known , famed , popular , notable , prestigious , redoubtable , far-famed , known , legendary , storied , successful

Từ trái nghĩa

adjective
inconspicuous , obscure , unknown , unnotable , unremarkable , inglorious , notorious

Xem thêm các từ khác

  • Famous landscape

    danh lam thắng cảnh, danh lam thắng cảnh,
  • Famous last words

    Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Famous person

    danh nhân,
  • Famously

    / 'feiməsli /, Phó từ: (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến,
  • Famousness

    / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa:...
  • Famuli

    / 'fæmjulai /,
  • Famulus

    / 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư
  • Fan

    / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái...
  • Fan-assisted air heater

    lò sửa không khí dùng quạt,
  • Fan-blade

    / 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt,
  • Fan-cooled condensing unit

    giàn ngưng giải nhiệt gió,
  • Fan-fold paper

    giấy tiếp liên tục,
  • Fan-in

    / 'fn'in /, Danh từ: (tin học) hệ số gộp đầu vào, cụp vào, tín hiệu vào,
  • Fan-letter

    / ,fæn'letə /, Danh từ: bức thư gửi viết trên quạt,
  • Fan-light

    / 'fænlait /, danh từ, cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào),
  • Fan-like

    / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • Fan-mail

    / 'fænmeil /, Tính từ: hình quạt,
  • Fan-out

    / 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin:...
  • Fan-shaped

    / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt,

Từ khóa » Famous Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì