Famous Là Gì, Nghĩa Của Từ Famous | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/'feiməs/
Thông dụng
Tính từ
Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
to be famous forNổi tiếng bởi(thông tục) cừ, chiến
Cấu trúc từ
famous last words
những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếcChuyên ngành
Xây dựng
nổi bật
trứ danh
vang danh
Kỹ thuật chung
lừng danh
lừng lẫy
nổi tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
acclaimed , applauded , august , brilliant , celebrated , conspicuous , distinguished , elevated , eminent , exalted , excellent , extraordinary , foremost , glorious , grand , great , honored , illustrious , important , imposing , influential , in limelight , in spotlight , leading , lionized , memorable , mighty , much-publicized , noble , noted , noteworthy , notorious , of note , outstanding , peerless , powerful , preeminent , prominent , recognized , remarkable , renowned , reputable , signal , splendid , talked about , well-known , famed , popular , notable , prestigious , redoubtable , far-famed , known , legendary , storied , successfulTừ trái nghĩa
adjective
inconspicuous , obscure , unknown , unnotable , unremarkable , inglorious , notoriousXem thêm các từ khác
-
Famous landscape
danh lam thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, -
Famous last words
Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc -
Famous person
danh nhân, -
Famously
/ 'feiməsli /, Phó từ: (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến, -
Famousness
/ 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa:... -
Famuli
/ 'fæmjulai /, -
Famulus
/ 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư -
Fan
/ fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái... -
Fan-assisted air heater
lò sửa không khí dùng quạt, -
Fan-blade
/ 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt, -
Fan-cooled condensing unit
giàn ngưng giải nhiệt gió, -
Fan-fold paper
giấy tiếp liên tục, -
Fan-in
/ 'fn'in /, Danh từ: (tin học) hệ số gộp đầu vào, cụp vào, tín hiệu vào, -
Fan-letter
/ ,fæn'letə /, Danh từ: bức thư gửi viết trên quạt, -
Fan-light
/ 'fænlait /, danh từ, cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào), -
Fan-like
/ 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt, -
Fan-mail
/ 'fænmeil /, Tính từ: hình quạt, -
Fan-out
/ 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin:... -
Fan-shaped
/ 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt,
Từ khóa » Famous Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Famous | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt
-
FAMOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Famous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "famous" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous Là Gì - Nghĩa Của Từ Famous
-
Danh Từ Của Famous Là Gì - MarvelVietnam
-
Trái Nghĩa Với "famous" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
FAMOUS Là Gì? -định Nghĩa FAMOUS | Viết Tắt Finder
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau Như ...